Trang chủONEG • NASDAQ
add
OneConstruction Group Ltd
1,12 $
Sau giờ giao dịch:(1,79%)+0,020
1,14 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 16:20:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,92 Tr USD
Số lượng trung bình
409,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,23 Tr | -23,93% |
Chi phí hoạt động | 629,00 N | -42,58% |
Thu nhập ròng | -172,00 N | -312,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -382,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,00 N | 51,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.046,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,00 N | -40,35% |
Tổng tài sản | 49,84 Tr | 14,23% |
Tổng nợ | 37,70 Tr | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,00 N | -312,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 66,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | -25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 Tr | 35,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,50 N | 105,39% |
Dòng tiền tự do | -10,12 N | -2.411,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
26