Trang chủOPMS • IDX
add
Optima Prima Metal Sinergi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
120,00 Rp - 123,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 199,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
120,00 T IDR
Số lượng trung bình
47,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 225,18 Tr | -97,97% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -12,72% |
Thu nhập ròng | -1,62 T | 36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -717,99 | -3.006,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 T | 43,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | 76,34% |
Tổng tài sản | 75,45 T | -9,21% |
Tổng nợ | 968,87 Tr | 36,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 T | 36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,04 Tr | 76,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,50 Tr | 163,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,54 Tr | 81,89% |
Dòng tiền tự do | -79,33 Tr | 96,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4