Trang chủORTINGLOBE • NSE
add
Ortin Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,75 ₹ - 14,98 ₹
Phạm vi một năm
9,64 ₹ - 18,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
113,84 Tr INR
Số lượng trung bình
20,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,00 N | -73,33% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 16,74% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 N | -298,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,01 Tr | -10,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -29,22% |
Tổng tài sản | 38,26 Tr | -5,09% |
Tổng nợ | 25,26 Tr | 41,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3