Trang chủPACT • STO
add
Proact IT Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
110,00 kr - 112,00 kr
Phạm vi một năm
88,00 kr - 133,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T SEK
Số lượng trung bình
41,94 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 196,50 Tr | -4,93% |
Thu nhập ròng | 36,60 Tr | -29,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -26,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,40 Tr | -4,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,50 Tr | -31,84% |
Tổng tài sản | 4,20 T | -0,39% |
Tổng nợ | 3,12 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,60 Tr | -29,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,10 Tr | -133,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,40 Tr | -151,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,90 Tr | -447,67% |
Dòng tiền tự do | -80,61 Tr | -361,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.158