Trang chủPNGO • IDX
add
Pinago Utama TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 Rp - 3.100,00 Rp
Phạm vi một năm
1.480,00 Rp - 4.720,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 NT IDR
Số lượng trung bình
270,70 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 416,28 T | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 37,78 T | -25,47% |
Thu nhập ròng | 61,69 T | 121,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | 126,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,16 T | 92,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 T | -8,38% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | 7,30% |
Tổng nợ | 513,71 T | -23,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,69 T | 121,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,20 T | 17,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,02 T | 0,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,73 T | 31,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 T | 111,69% |
Dòng tiền tự do | -1,58 T | 90,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.343