Trang chủPOM • NASDAQ
add
PomDoctor Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 6,43 $
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,23 Tr | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 19,87 Tr | 19,58% |
Thu nhập ròng | -36,15 Tr | -415,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,43 | -343,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,68 Tr | -28,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 Tr | -54,80% |
Tổng tài sản | 43,87 Tr | -22,02% |
Tổng nợ | 563,43 Tr | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -519,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,15 Tr | -415,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,49 Tr | -40,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,10 N | -2.767,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,79 Tr | -17,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -952,35 N | -132,23% |
Dòng tiền tự do | -5,59 Tr | -19,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
156