Trang chủPRQ • TSE
add
Petrus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,36 N
Tỷ số P/E
835,56
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,28 Tr | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 13,53 Tr | 502,72% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -150,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,64 | -149,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,28 Tr | -47,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -10,95% |
Tổng tài sản | 424,94 Tr | 0,89% |
Tổng nợ | 118,45 Tr | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -150,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,54 Tr | 41,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,82 Tr | -107,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,00 N | 107,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,00 N | -2.200,00% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | -62,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16