Trang chủQCCUF • OTCMKTS
add
XXIX Metal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
216,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 44,05% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -44,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | -61,29% |
Tổng tài sản | 5,71 Tr | -38,47% |
Tổng nợ | 2,88 Tr | 1.330,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -42,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,62 N | 59,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -38,64% |
Dòng tiền tự do | -678,77 N | -17,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web