Trang chủRAJESHEXPO • NSE
add
Rajesh Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
230,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
220,41 ₹ - 228,18 ₹
Phạm vi một năm
151,11 ₹ - 261,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,63 T INR
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
49,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 NT | 161,81% |
Chi phí hoạt động | 876,86 Tr | 30,66% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 128,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 130,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,92 T | 2,37% |
Tổng tài sản | 373,69 T | 61,40% |
Tổng nợ | 206,39 T | 170,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 128,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
111