Trang chủRAJRILTD • NSE
add
Raj Rayon Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,62 ₹ - 23,54 ₹
Phạm vi một năm
17,99 ₹ - 31,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,93 T INR
Số lượng trung bình
15,18 N
Tỷ số P/E
44,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 50,64% |
Chi phí hoạt động | 498,74 Tr | 45,31% |
Thu nhập ròng | 80,20 Tr | 285,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 223,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,90 Tr | 642,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,98 Tr | -18,62% |
Tổng tài sản | 5,89 T | 46,58% |
Tổng nợ | 4,52 T | 50,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,20 Tr | 285,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
363