Trang chủRATU • IDX
add
Raharja Energi Cepu Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
9.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.325,00 Rp - 9.925,00 Rp
Phạm vi một năm
1.435,00 Rp - 12.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,73 NT IDR
Số lượng trung bình
22,82 Tr
Tỷ số P/E
93,27
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | -18,34% |
Chi phí hoạt động | 379,59 N | -63,13% |
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | 130,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,05 | 182,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 Tr | 102,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 66,32 Tr | — |
Tổng nợ | 20,42 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 490,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 Tr | 130,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 Tr | -34,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -708,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | 50,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | -59,29% |
Dòng tiền tự do | 5,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
21