Trang chủRAYMOND • NSE
add
Raymond Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
431,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
430,40 ₹ - 438,00 ₹
Phạm vi một năm
422,65 ₹ - 783,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,93 T INR
Số lượng trung bình
305,98 N
Tỷ số P/E
0,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | -44,08% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -27,43% |
Thu nhập ròng | 53,25 T | -27,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 N | 29,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,85 Tr | -54,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | -44,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,25 T | -27,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
375