Trang chủRET • EBR
add
Retail Estates NV
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 €
Mức chênh lệch một ngày
63,00 € - 63,80 €
Phạm vi một năm
55,90 € - 69,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
955,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,85 N
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,67 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 1,65% |
Thu nhập ròng | 23,57 Tr | 12,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,10 | 10,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,39 Tr | 1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | 11,59% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 1,69% |
Tổng nợ | 942,26 Tr | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,57 Tr | 12,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,64 Tr | -16,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,27 Tr | 155,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,76 Tr | 0,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,50 N | 107,36% |
Dòng tiền tự do | 15,10 Tr | 3,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
43