Trang chủRGCO • NASDAQ
add
RGC Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 $
Mức chênh lệch một ngày
21,94 $ - 22,28 $
Phạm vi một năm
19,06 $ - 23,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,50 Tr USD
Số lượng trung bình
11,26 N
Tỷ số P/E
17,06
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,32 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | -204,34 N | -245,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -233,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 Tr | 8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | 78,39% |
Tổng tài sản | 329,84 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 216,29 Tr | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,34 N | -245,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 675,13 N | 78,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | 9,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 Tr | 29,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,48 N | 111,75% |
Dòng tiền tự do | -3,38 Tr | 31,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106