Trang chủRICOAUTO • NSE
add
Rico Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,66 ₹ - 129,00 ₹
Phạm vi một năm
54,00 ₹ - 130,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,13 T INR
Số lượng trung bình
14,71 Tr
Tỷ số P/E
39,03
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,27 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 49,88% |
Thu nhập ròng | 173,50 Tr | 170,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 149,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 599,30 Tr | 22,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,00 Tr | -31,75% |
Tổng tài sản | 20,47 T | 0,81% |
Tổng nợ | 12,90 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,50 Tr | 170,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.285