Trang chủRKLB • NASDAQ
add
Rocket Lab Corp
55,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)+0,41
55,90 $
Đóng cửa: 16 thg 12, 19:14:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,41 $
Mức chênh lệch một ngày
52,68 $ - 56,73 $
Phạm vi một năm
14,72 $ - 73,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,64 T USD
Số lượng trung bình
20,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 155,08 Tr | 47,97% |
Chi phí hoạt động | 116,28 Tr | 45,54% |
Thu nhập ròng | -18,26 Tr | 64,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,77 | 76,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 73,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,24 Tr | -7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,74 Tr | 120,79% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 92,66% |
Tổng nợ | 940,41 Tr | 28,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,26 Tr | 64,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,52 Tr | 23,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,23 Tr | -1.097,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 475,69 Tr | 107.236,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,72 Tr | 610,32% |
Dòng tiền tự do | -39,14 Tr | -122,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100