Trang chủRSCH • IDX
add
Charlie Hospital Semarang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
408,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
404,00 Rp - 418,00 Rp
Phạm vi một năm
234,00 Rp - 500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT IDR
Số lượng trung bình
9,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,92 T | 61,96% |
Chi phí hoạt động | 6,17 T | 79,78% |
Thu nhập ròng | -3,95 T | -539,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,88 | -294,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 79,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -45,28% |
Tổng tài sản | 276,94 T | 42,00% |
Tổng nợ | 144,89 T | 223,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 T | -539,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,81 T | -3.524,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,18 T | 182,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 T | -107,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 T | -889,92% |
Dòng tiền tự do | 34,94 T | 185,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
212