Trang chủRSSOFTWARE • NSE
add
R S Software (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,40 ₹ - 55,25 ₹
Phạm vi một năm
45,05 ₹ - 228,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T INR
Số lượng trung bình
76,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,69 Tr | -64,73% |
Chi phí hoạt động | 45,97 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | -59,16 Tr | -218,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,48 | -435,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,86 Tr | -183,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,45 Tr | -65,39% |
Tổng tài sản | 635,92 Tr | -11,48% |
Tổng nợ | 143,13 Tr | 7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,16 Tr | -218,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,37 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -27,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
153