Trang chủRUBICON • NSE
add
Rubicon Research Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
687,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
676,95 ₹ - 698,00 ₹
Phạm vi một năm
570,75 ₹ - 754,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
113,39 T INR
Số lượng trung bình
474,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 39,19% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 24,29% |
Thu nhập ròng | 538,52 Tr | 56,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,07 | 12,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 976,82 Tr | 48,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 90,52% |
Tổng tài sản | 17,82 T | — |
Tổng nợ | 11,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,52 Tr | 56,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 605,38 Tr | 113,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,35 Tr | -28,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,23 Tr | 105,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 394,74 Tr | 838,52% |
Dòng tiền tự do | 388,65 Tr | — |
Giới thiệu
Rubicon Research is an Indian pharmaceutical company located in Mumbai.
The company has its corporate headquarters and R&D center in Thane, India, an R&D center in Concord, Canada, a manufacturing plant located in Ambernath, India, and a regulatory office in Plainsboro, US. Wikipedia
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.141