Trang chủRVX • TSE
add
Resverlogix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 7,90% |
Thu nhập ròng | -951,00 N | 80,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -6,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,00 N | 48,84% |
Tổng tài sản | 7,84 Tr | 1,74% |
Tổng nợ | 96,74 Tr | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -88,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 150,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -951,00 N | 80,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -818,00 N | -11,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 N | -500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 984,00 N | 32,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,00 N | 533,33% |
Dòng tiền tự do | -95,00 N | -143,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18