Trang chủSANGHVIMOV • NSE
add
Sanghvi Movers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
365,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
352,20 ₹ - 367,00 ₹
Phạm vi một năm
206,00 ₹ - 411,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,61 T INR
Số lượng trung bình
350,76 N
Tỷ số P/E
17,63
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 34,44% |
Chi phí hoạt động | 530,24 Tr | 20,31% |
Thu nhập ròng | 362,71 Tr | 24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | -7,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 808,35 Tr | 11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 65,61% |
Tổng tài sản | 19,42 T | 28,37% |
Tổng nợ | 7,31 T | 59,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,71 Tr | 24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
406