Trang chủSTARCEMENT • NSE
add
Star Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
220,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
219,15 ₹ - 224,00 ₹
Phạm vi một năm
196,25 ₹ - 308,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,79 T INR
Số lượng trung bình
146,94 N
Tỷ số P/E
29,67
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,11 T | 26,40% |
Chi phí hoạt động | 4,90 T | 16,20% |
Thu nhập ròng | 719,50 Tr | 1.153,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 896,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,78 | 1.171,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 105,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 572,78% |
Tổng tài sản | 43,72 T | 14,57% |
Tổng nợ | 13,65 T | 27,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,50 Tr | 1.153,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Star Cement Ltd. is a cement manufacturing company in India and the largest cement manufacturer in Northeast India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.274