Trang chủSVRS • WSE
add
Silvair Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,15 zł - 9,70 zł
Phạm vi một năm
2,22 zł - 12,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
169,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
68,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | 60,48% |
Chi phí hoạt động | 328,00 N | 2,82% |
Thu nhập ròng | 15,00 N | 109,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | 105,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 739,00 N | 113,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,00 N | 159,36% |
Tổng tài sản | 15,86 Tr | 13,36% |
Tổng nợ | 6,29 Tr | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 N | 109,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 82,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,00 N | 6,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,00 N | 203,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 487,00 N | 370,56% |
Dòng tiền tự do | 362,12 N | 398,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41