Trang chủSXP • TSE
add
Supremex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 $
Mức chênh lệch một ngày
3,53 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
3,46 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,80 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,68 Tr | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 14,06 Tr | -11,11% |
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | 139,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,90 | 141,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 375,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 Tr | -29,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | -17,26% |
Tổng tài sản | 237,67 Tr | -3,47% |
Tổng nợ | 128,66 Tr | -5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | 139,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -608,00 N | -108,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,72 Tr | 13.667,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,21 Tr | -707,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 586,00 N | -69,38% |
Dòng tiền tự do | 14,41 Tr | 1.057,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
900