Trang chủTBL • TSE
add
Taiga Building Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
377,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,79 N
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 431,28 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 29,80 Tr | 9,07% |
Thu nhập ròng | 12,81 Tr | -10,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -12,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,75 Tr | 1,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,56 Tr | -79,03% |
Tổng tài sản | 561,46 Tr | -17,58% |
Tổng nợ | 253,11 Tr | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,81 Tr | -10,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,06 Tr | -18,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | -9,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,15 Tr | -4.764,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | -98,85% |
Dòng tiền tự do | 70,14 Tr | -22,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597