Trang chủTEGA • NSE
add
Tega Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.001,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.976,10 ₹ - 2.009,00 ₹
Phạm vi một năm
1.200,05 ₹ - 2.125,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
150,03 T INR
Số lượng trung bình
101,89 N
Tỷ số P/E
56,21
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
1,49%
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,05 T | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 7,66% |
Thu nhập ròng | 449,39 Tr | 522,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 443,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,27 Tr | 114,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | 25,33% |
Tổng tài sản | 21,50 T | 11,02% |
Tổng nợ | 6,74 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,39 Tr | 522,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
709