Trang chủTOBA • IDX
add
TBS Energi Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
775,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
765,00 Rp - 790,00 Rp
Phạm vi một năm
270,00 Rp - 1.575,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 NT IDR
Số lượng trung bình
73,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,96 Tr | 31,82% |
Chi phí hoạt động | 26,10 Tr | -25,61% |
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | -240,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,14 | -206,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,14 Tr | -8,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,01 Tr | 29,48% |
Tổng tài sản | 805,69 Tr | -13,57% |
Tổng nợ | 567,63 Tr | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,83 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | -240,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 784,17 N | -96,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | 31,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 Tr | 83,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | -23,75% |
Dòng tiền tự do | -26,61 Tr | -217,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.772