Trang chủTOKUY • OTCMKTS
add
Tokyu ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 $
Mức chênh lệch một ngày
11,25 $ - 11,41 $
Phạm vi một năm
9,15 $ - 13,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 NT JPY
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 257,63 T | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 57,85 T | 1,27% |
Thu nhập ròng | 30,94 T | 57,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | 54,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,87 T | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,54 T | 25,56% |
Tổng tài sản | 2,76 NT | 5,29% |
Tổng nợ | 1,85 NT | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 571,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,94 T | 57,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.054