Trang chủTTRX • NASDAQ
add
Turn Therapeutics Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 26,50 $
Số lượng trung bình
88,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 184,34% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -185,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | -187,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,30 Tr | — |
Tổng nợ | 3,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 150,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -387,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -185,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -588,61 N | -56,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,79 N | -106,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 594,62 N | 83,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,79 N | 12,94% |
Dòng tiền tự do | -9,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
2