Trang chủUE • CNSX
add
Urano Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
91,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 418,34 N | 256,31% |
Thu nhập ròng | -408,41 N | -132,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,81 N | -3,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,83 N | -75,33% |
Tổng tài sản | 7,59 Tr | 14,36% |
Tổng nợ | 191,70 N | -5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,41 N | -132,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,92 N | -83,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,55 N | 18,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -511,47 N | 6,71% |
Dòng tiền tự do | -295,46 N | 40,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web