Trang chủUTTAMSUGAR • NSE
add
Uttam Sugar Mills Limited
Giá đóng cửa hôm trước
268,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
259,99 ₹ - 269,01 ₹
Phạm vi một năm
171,51 ₹ - 330,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 T INR
Số lượng trung bình
58,59 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | 45,11% |
Chi phí hoạt động | 801,60 Tr | 21,86% |
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 106,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 104,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,00 Tr | 689,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,40 Tr | 85,21% |
Tổng tài sản | 12,95 T | 2,25% |
Tổng nợ | 4,91 T | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 106,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
844