Trang chủVIMIAN • STO
add
Vimian Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
29,54 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,54 kr - 29,76 kr
Phạm vi một năm
27,80 kr - 47,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 T SEK
Số lượng trung bình
295,41 N
Tỷ số P/E
45,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,30 Tr | 19,06% |
Chi phí hoạt động | 54,80 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | 409,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 359,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 72,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,40 Tr | 42,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,30 Tr | 30,98% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 6,09% |
Tổng nợ | 426,80 Tr | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | 409,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | -35,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 Tr | 94,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 Tr | -131,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,20 Tr | -710,00% |
Dòng tiền tự do | 16,44 Tr | 122,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1.200