Trang chủVIPULLTD • NSE
add
Vipul Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,21 ₹ - 11,63 ₹
Phạm vi một năm
7,38 ₹ - 24,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T INR
Số lượng trung bình
739,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,45 Tr | -49,40% |
Chi phí hoạt động | 35,60 Tr | -13,38% |
Thu nhập ròng | 72,37 Tr | 532,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,08 | 1.149,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,07 Tr | -165,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,95 Tr | 186,25% |
Tổng tài sản | 11,91 T | -1,41% |
Tổng nợ | 7,78 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,37 Tr | 532,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
56