Trang chủWTE • TSE
add
Westshore Terminals Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,18 $
Mức chênh lệch một ngày
26,75 $ - 27,16 $
Phạm vi một năm
21,60 $ - 28,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T CAD
Số lượng trung bình
70,88 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,75 Tr | -26,81% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -27,26% |
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | -61,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,37 | -47,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -61,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,12 Tr | -46,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,87 Tr | -53,23% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 19,28% |
Tổng nợ | 1,39 T | 31,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | -61,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,78 Tr | -49,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,33 Tr | 8,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,20 Tr | 3,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,75 Tr | -157,83% |
Dòng tiền tự do | -33,52 Tr | -410,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
396