Trang chủXSPRAY • STO
add
XSpray Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
29,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,25 kr - 30,20 kr
Phạm vi một năm
22,59 kr - 64,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T SEK
Số lượng trung bình
57,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,69 Tr | -45,91% |
Thu nhập ròng | -47,31 Tr | 42,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,25 | 48,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,30 Tr | 46,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,98 Tr | 164,83% |
Tổng tài sản | 820,20 Tr | 22,84% |
Tổng nợ | 178,47 Tr | 117,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,31 Tr | 42,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,35 Tr | -0,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,86 Tr | 24,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,32 Tr | 12.295,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,18 Tr | 339,66% |
Dòng tiền tự do | -36,01 Tr | -89,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
26