Trang chủYASHO • NSE
add
Yasho Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.443,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.427,00 ₹ - 1.463,00 ₹
Phạm vi một năm
1.415,50 ₹ - 2.343,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 T INR
Số lượng trung bình
10,83 N
Tỷ số P/E
136,81
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 11,84% |
Chi phí hoạt động | 570,16 Tr | -2,90% |
Thu nhập ròng | 48,57 Tr | 11,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,55 Tr | 19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,67 Tr | -4,98% |
Tổng tài sản | 11,30 T | 5,63% |
Tổng nợ | 7,02 T | -9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,57 Tr | 11,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
821