Trang chủYMC • CNSX
add
Yukon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
192,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 59,68% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -58,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -87,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 Tr | -22,96% |
Tổng tài sản | 28,43 Tr | 24,14% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | 24,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -58,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -961,54 N | 42,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 Tr | -13,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,68 N | 523,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 Tr | -151,31% |
Dòng tiền tự do | -5,62 Tr | -1.073,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web